HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI

ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp xét tuyểnĐiểm trúng tuyểnGhi chú
17140114A Quản lí giáo dụcA00 (Gốc)17.1Thang điểm 30
27140114C Quản lí giáo dụcC00 (Gốc)20.75Thang điểm 30
37140114D Quản lí giáo dụcD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)17.4Thang điểm 30
47140201A Giáo dục Mầm nonM00 (Gốc)21.15Thang điểm 30
57140201B Giáo dục Mầm non  SP Tiếng AnhM01 (Gốc)19.45Thang điểm 30
67140201C Giáo dục Mầm non  SP Tiếng AnhM02 (Gốc)19.03Thang điểm 30
77140202A Giáo dục Tiểu họcD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)22.15Thang điểm 30
87140202B Giáo dục Tiểu họcD11 (Gốc); D52 (0); D54 (0)21.15Thang điểm 30
97140202C Giáo dục Tiểu học  SP Tiếng AnhD11 (Gốc)20.05Thang điểm 30
107140202D Giáo dục Tiểu học  SP Tiếng AnhD01 (Gốc)21.95Thang điểm 30
117140203B Giáo dục Đặc biệtB03 (Gốc)19.5Thang điểm 30
127140203C Giáo dục Đặc biệtC00 (Gốc)21.75Thang điểm 30
137140203D Giáo dục Đặc biệtD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)19.1Thang điểm 30
147140204A Giáo dục công dânC14 (Gốc)21.05Thang điểm 30
157140204B Giáo dục công dânD66 (Gốc); D68 (0); D70 (0)17.25Thang điểm 30
167140204D Giáo dục công dânD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)17.1Thang điểm 30
177140205A Giáo dục chính trịC14 (Gốc)17Thang điểm 30
187140205B Giáo dục chính trịD66 (Gốc); D68 (0); D70 (0)17.5Thang điểm 30
197140205D Giáo dục chính trịD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)17.85Thang điểm 30
207140209ASP Toán họcA00 (Gốc)21.5Thang điểm 30
217140209B SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)A00 (Gốc)23.3Thang điểm 30
227140209C SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)A01 (Gốc)23.35Thang điểm 30
237140209D SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)D01 (Gốc)24.8Thang điểm 30
247140210A SP Tin họcA00 (Gốc)17.15Thang điểm 30
257140210B SP Tin họcA01 (Gốc)17Thang điểm 30
267140210C SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)A00 (Gốc)22.85Thang điểm 30
277140210D SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)A01 (Gốc)22.15Thang điểm 30
287140211A SP Vật lýA00 (Gốc)18.55Thang điểm 30
297140211B SP Vật lýA01 (Gốc)18Thang điểm 30
307140211C SP Vật lýC01 (Gốc)21.4Thang điểm 30
317140211D SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)A00 (Gốc)18.05Thang điểm 30
327140211E SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)A01 (Gốc)18.35Thang điểm 30
337140211G SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)C01 (Gốc)20.75Thang điểm 30
347140212A SP Hoá họcA00 (Gốc)18.6Thang điểm 30
357140212B SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)D07 (Gốc)18.75Thang điểm 30
367140213A SP Sinh họcA00 (Gốc)17.9Thang điểm 30
377140213B SP Sinh họcB00 (Gốc)19.35Thang điểm 30
387140213C SP Sinh họcB03 (Gốc)20.45Thang điểm 30
397140213D SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D01 (Gốc)17.55Thang điểm 30
407140213E SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D07 (Gốc)18.4Thang điểm 30
417140213F SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D08 (Gốc)17.8Thang điểm 30
427140217C SP Ngữ vănC00 (Gốc)24Thang điểm 30
437140217D SP Ngữ vănD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)21.1Thang điểm 30
447140218C SP Lịch sửC00 (Gốc)22Thang điểm 30
457140218D SP Lịch sửD14 (Gốc); D62 (0); D64 (0)18.05Thang điểm 30
467140219A SP Địa lýA00 (Gốc)17.75Thang điểm 30
477140219B SP Địa lýC04 (Gốc)21.55Thang điểm 30
487140219C SP Địa lýC00 (Gốc)22.25Thang điểm 30
497140231 SP Tiếng AnhD01 (Gốc)22.6Thang điểm 30
507140233C SP Tiếng PhápD15 (Gốc); D42 (0); D44 (0)18.65Thang điểm 30
517140233D SP Tiếng PhápD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)18.6Thang điểm 30
527140246A SP Công nghệA00 (Gốc)21.45Thang điểm 30
537140246B SP Công nghệA01 (Gốc)20.1Thang điểm 30
547140246C SP Công nghệC01 (Gốc)20.4Thang điểm 30
557220201 Ngôn ngữ AnhD01 (Gốc)21Thang điểm 30
567229001B Triết họcC03 (Gốc)16.75Thang điểm 30
577229001C Triết họcC00 (Gốc)16.5Thang điểm 30
587229001D Triết họcD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)16Thang điểm 30
597229030C Văn họcC00 (Gốc)16Thang điểm 30
607229030D Văn họcD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)16Thang điểm 30
617310201A Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác  Lênin)C14 (Gốc)16.6Thang điểm 30
627310201B Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác  Lênin)D84 (Gốc); D86 (0); D87 (0)16.65Thang điểm 30
637310201D Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác  Lênin)D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)17.35Thang điểm 30
647310401A Tâm lý học (Tâm lý học trường học)C03 (Gốc)16.1Thang điểm 30
657310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học)C00 (Gốc)16Thang điểm 30
667310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học)D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)16.05Thang điểm 30
677310403A Tâm lý học giáo dụcC03 (Gốc)16.4Thang điểm 30
687310403C Tâm lý học giáo dụcC00 (Gốc)16Thang điểm 30
697310403D Tâm lý học giáo dụcD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)16.05Thang điểm 30
707310630B Việt Nam họcC04 (Gốc)16.4Thang điểm 30
717310630C Việt Nam họcC00 (Gốc)16Thang điểm 30
727310630D Việt Nam họcD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)16.45Thang điểm 30
737420101A Sinh họcA00 (Gốc)19.2Thang điểm 30
747420101B Sinh họcB00 (Gốc)17.05Thang điểm 30
757420101C Sinh họcC04 (Gốc)16Thang điểm 30
767440112 Hóa họcA00 (Gốc)16.85Thang điểm 30
777460101B Toán họcA00 (Gốc)16.1Thang điểm 30
787460101C Toán họcA01 (Gốc)16.3Thang điểm 30
797460101D Toán họcD01 (Gốc)16.1Thang điểm 30
807480201A Công nghệ thông tinA00 (Gốc)16.05Thang điểm 30
817480201B Công nghệ thông tinA01 (Gốc)16.05Thang điểm 30
827760101B Công tác xã hộiD14 (Gốc); D62 (0); D64 (0)16.75Thang điểm 30
837760101C Công tác xã hộiC00 (Gốc)16Thang điểm 30
847760101D Công tác xã hộiD01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)16Thang điểm 30