Trường ĐHSPHN thông báo Điểm xét tuyển vào Trường Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2016 (đợt 1)

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI

ĐIỂM XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2016

ĐỢT 1

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêu công bốChỉ tiêu xétTrúng tuyển NV1Trúng tuyển NV2Tổng số TS trúng tuyểnĐiểm trúng tuyển ngànhMôn thi ưu tiên 1 (xét tại Điểm TT)
 >=
Môn thi ưu tiên 2 (xét tại Điểm TT)
 >=
1D140114AQuản lý giáo dục10155101521.5Toán7.5Vật lí 6.6
2D140114CQuản lý giáo dục15239142322.25Ngữ văn8.75Lịch sử 4.5
3D140114DQuản lý giáo dục1015781521Ngoại ngữ7.63Ngữ văn8.5
4D140201AGiáo dục Mầm non40525025221.25Năng khiếu5.25Ngữ văn7.75
5D140201BGiáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh15201552018.5Tiếng Anh4.3Năng khiếu7.25
6D140201CGiáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh1520881617.25Tiếng Anh Năng khiếu 
7D140202AGiáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh303923163922.75Tiếng Anh8.4Toán7.25
8D140202DGiáo dục Tiểu học40524485222.75Toán7.75Ngữ văn6.5
9D140203BGiáo dục đặc biệt12161241618.75Ngữ văn6.5Sinh học5.4
10D140203CGiáo dục đặc biệt20262242622.5Ngữ văn7.5Lịch sử6.75
11D140203DGiáo dục đặc biệt810641020Ngữ văn8Toán5.5
12D140204AGiáo dục công dân172625719.25Ngữ văn Toán 
13D140204BGiáo dục công dân18279182718.75Ngữ văn6.25Toán6.25
14D140204CGiáo dục công dân17265212621Ngữ văn6.5Lịch sử5.25
15D140204DGiáo dục công dân182711162718.25Ngữ văn5.75Toán7
16D140205AGiáo dục chính trị2538951418.25Toán Ngữ văn 
17D140205BGiáo dục chính trị253818203818.75Toán5.25Ngữ văn5.5
18D140205CGiáo dục chính trị253818203821.25Ngữ văn6Lịch sử8.75
19D140205DGiáo dục chính trị253818203818.25Toán6.25Ngữ văn7.5
20D140206Giáo dục thể chất701052602625.5Năng khiếu Toán 
21D140208AGiáo dục Quốc phòng - An ninh30302373019.75Toán6Vật lí6.8
22D140208BGiáo dục Quốc phòng - An ninh20201282019.25Toán6Ngữ văn5.75
23D140208CGiáo dục Quốc phòng - An ninh30302913024.25Lịch sử 7Địa lí7.75
24D140209ASP Toán học140210210021024.75Toán8.25Vật lí8.6
25D140209BSP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh)25383083824Toán7.5Vật lí8.8
26D140209CSP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh)15232212325.25Toán9Vật lí8.8
27D140209DSP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh)10151411524.25Toán8Tiếng Anh7.88
28D140210ASP Tin học253818123018.25Toán Vật lí  
29D140210BSP Tin học15237162318.75Toán7Tiếng Anh4.05
30D140210CSP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh)132031417Toán Vật lí 
31D140210DSP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh)12181171819.5Toán6.5Anh5.65
32D140211ASP Vật lí609045459022.75Vật lí 7.6Toán7
33D140211BSP Vật lí203015153022.5Vật lí7.6Toán 8
34D140211CSP Vật lí10151051524Vật lí7Toán8
35D140211DSP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh)5853822.5Vật lí 7.6Toán7.25
36D140211ESP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh)152312112323.25Vật lí8Tiếng Anh7.23
37D140211GSP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh)5835823.75Vật lí7.4Toán6.75
38D140212ASP Hoá học90135894613523Hoá học7Toán8.5
39D140212BSP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh)25382342718.5Hoá học Tiếng Anh 
40D140213ASP Sinh học20289112018Hoá học Toán 
41D140213BSP Sinh học60848228421.5Sinh học7.4Hoá học6.2
42D140213CSP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh)5716719.5Tiếng Anh5.98Toán5.75
43D140213DSP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh)15211562117.25Sinh học6.2Tiếng Anh3.13
44D140213ESP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh)5730316.5Tiếng Anh Hoá học 
45D140214ASP Kỹ thuật công nghiệp608429265516.25Vật lí Toán 
46D140214BSP Kỹ thuật công nghiệp304210122216Vật lí Toán 
47D140214CSP Kỹ thuật công nghiệp202814132716.25Vật lí Toán 
48D140217ASP Ngữ văn20303003023.5Ngữ văn8Toán5.5
49D140217BSP Ngữ văn20303003022.25Ngữ văn8.75Toán4.25
50D140217CSP Ngữ văn60909109126Ngữ văn8.5Lịch sử8
51D140217DSP Ngữ văn609061299022Ngữ văn8Toán6.5
52D140218CSP Lịch Sử70105713410523.75Lịch sử 8Ngữ văn6
53D140218DSP Lịch Sử20301131417Lịch sử Ngữ văn 
54D140219ASP Địa lí30421261816.5Toán Vật lí 
55D140219BSP Địa lí263625123722.75Địa lí8.25Toán6.25
56D140219CSP Địa lí547649277624.75Địa lí8.5Ngữ văn8
57D140221SP Âm nhạc40565015122.5Hát Thẩm âm và Tiết tấu 
58D140222SP Mĩ thuật405680820.5Hình hoạ chì Trang trí 
59D140231SP Tiếng Anh60787537832Tiếng Anh6.01Ngữ văn8.5
60D140233ASP Tiếng Pháp6910126.5Ngoại ngữ Toán 
61D140233BSP Tiếng Pháp7110000Ngoại ngữ Ngữ văn 
62D140233CSP Tiếng Pháp71140428.75Ngoại ngữ Ngữ văn 
63D140233DSP Tiếng Pháp203017133025.75Ngoại ngữ5.85Ngữ văn8
64D220113BViệt Nam học203013173021.25Ngữ văn5.25Toán6.5
65D220113CViệt Nam học304528174520Ngữ văn5.75Địa lí8.5
66D220113DViệt Nam học304528174518.75Ngữ văn8Ngoại ngữ5
67D220330AVăn học5844822.5Ngữ văn9Toán5
68D220330BVăn học5835821.5Ngữ văn6.5Toán5
69D220330CVăn học203012183023.25Ngữ văn6.75Lịch sử 7
70D220330DVăn học20307233020.25Ngữ văn8.5Toán 6.75
71D310201AChính trị học (SP Triết học)913761320.5Toán7.5Vật lí7.4
72D310201BChính trị học (SP Triết học)1217871518Ngữ văn Lịch sử 
73D310201CChính trị học (SP Triết học)15211562118Ngữ văn7Địa lý5.25
74D310201DChính trị học (SP Triết học)1217961517Ngữ văn Ngoại ngữ 
75D310201EChính trị học (SP Kinh tế chính trị)5824617.75Toán Vật lí 
76D310201GChính trị học (SP Kinh tế chính trị)203013416Ngữ văn Địa lí  
77D310201HChính trị học (SP Kinh tế chính trị)203013418.25Ngữ văn Toán 
78D310201KChính trị học (SP Kinh tế chính trị)5811218.5Toán Hoá học 
79D310401ATâm lí học10151141518Ngữ văn 6.75Toán5.25
80D310401BTâm lí học10151141519.75Sinh học7Toán6.75
81D310401CTâm lí học25382993824Ngữ văn7.75Lịch sử7.5
82D310401DTâm lí học253828103820.5Ngữ văn8.25Ngoại ngữ4.8
83D310403ATâm lí học giáo dục5862819.25Ngữ văn7Toán5.25
84D310403BTâm lí học giáo dục5826818.5Sinh học5.8Toán6
85D310403CTâm lí học giáo dục1015961521.75Ngữ văn6.5Lịch sử 6.75
86D310403DTâm lí học giáo dục1015961520.25Ngữ văn8Ngoại ngữ4.1
87D420101ASinh học1014771420Hoá học6.2Toán7.25
88D420101BSinh học304221113218.25Sinh học Hoá học 
89D460101AToán học203017133020.75Toán7.25Vật lí7
90D460101BToán học10154111520.5Toán7.25Vật lí7
91D460101DToán học1015691520.75Toán7Anh6.78
92D480201ACông nghệ thông tin507545206516.75Toán Vật lí 
93D480201BCông nghệ thông tin304532134518.25Toán5.75Anh5.15
94D760101BCông tác xã hội202814142816.5Ngoại ngữ3.13Ngữ văn5.75
95D760101CCông tác xã hội304218244218Ngữ văn6.5Lịch sử5.5
96D760101DCông tác xã hội507033377018.25Ngoại ngữ4.43Ngữ văn 8
 
                                                                                                                   HIỆU TRƯỞNG
                                                                                                                 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH