| 
              BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 
             | 
              CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ   NGHĨA VIỆT NAM 
             | 
| 
              TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM   HÀ NỘI 
             | 
             Độc lập - Tự do - Hạnh   phúc 
             | 
| 
              _________________________________ 
             | 
             ____________________________ 
             | 
| 
             Số: 235/ĐHSPHN 
             | 
             Hà Nội, ngày 20 tháng 06   năm 2011 
             | 
| 
             STT 
             | 
             Lớp 
             | 
             Tổng 
             | 
             Trung bình chung 
             | 
             Điểm học bổng 
             | 
             Ghi chú 
             | 
| 
             1 
             | 
             Chuyên Toán 
             | 
             29.5 
             | 
             7.38 
             | 
             33.0 
             | 
             | 
| 
             2 
             | 
             Chuyên Tin 
             | 
             24.5 
             | 
             6.13 
             | 
             28.0 
             | 
             | 
| 
             3 
             | 
             Chuyên Sinh 
             | 
             22.0 
             | 
             5.50 
             | 
             27.0 
             | 
             | 
| 
             4 
             | 
             Chuyên Lý 
             | 
             22.5 
             | 
             5.63 
             | 
             26.0 
             | 
             | 
| 
             5 
             | 
             Chuyên Hóa 
             | 
             29.0 
             | 
             7.25 
             | 
             32.0 
             | 
             | 
| 
             6 
             | 
             Chuyên Văn 
             | 
             28.5 
             | 
             7.13 
             | 
             29.5 
             | 
             | 
| 
             7 
             | 
             Chuyên Tiếng Anh 
             | 
             30.0 
             | 
             7.50 
             | 
             31.5 
             | 
             | 
| 
             8 
             | 
             Không chuyên  
            (cận chuyên) 
             | 
             28.5 
             | 
             7.13 
             | 
             | 
             |