STT
Nội dung
Đơn vị tính
Số lượng
Ghi chú
Tổng diện tích đất: 02 cơ sở đào tạo
m2
263.346
1
Diện tích đất đaicơ sở 1 tại 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy được cấp theo QĐ 187/TTg ngày 7/6/1980 của Chính Phủ và Giấy sử dụng đất số 4356UB/KTCB tháng 10/1980 của UBHC TP Hà Nội là 27 Ha, thực tế đo vẽ là 265.688 m2
m2
212.169
Đã trừ diện tích khu TT giáo viên chuyển giao cho TP Hà Nội quản lý 53.518 m2
1.1
Diện tích đất trực tiếp sử dụng phục vụ đào tạo
m2
119.869
1.2
Diện tích có công trình ĐHQG Hà Nội và ĐH Ngoại ngữ đang tạm thời sử dụng chờ chuyển đi Hòa Lạc
m2
81.600
Hai đơn vị này đã được Chính phủ quy hoạch 1000 Ha tại Hòa Lạc
1.3
Diện tích Chùa Thánh chúa
m2
10.700
Trong trường
2
Diện tích đất cơ sở 2 tại Hà Nam
m2
51.177
3
Diện tích sàn xây dựng
155.673
Hà Nội
Hà Nam
m2
129.031
26.642
3.1
Giảng đường, lớp học
Tổng diện tích sử dụng
Phòng
m2
240
38.130
40
20.726
3.2
Phòng máy tính
Tổng diện tích sử dụng
Phòng
m2
37
2.418
4
516
3.3
Phòng học Ngoại ngữ
Phòng
m2
6
480
2
160
3.4
Phòng thí nghiệm, thực hành
Phòng
m2
142
18.091
4
312
3.5
Thư viện
m2
5.881
360
3.6
Hội trường - Giảng đường lớn 11.10
SL
m2
1
4.250
tầng hầm 1300 m2
3.7
Hội trường nhỏ
SL
m2
4
1082
3
832
3.8
Trung tâm phát triển nghiệp vụ sư phạm
Phòng
m2
7
885
3.9
Khu hành chính, văn phòng Khoa, phòng Bộ môn, Viện và TT NCKH, ĐT
m2
17.700
2.129
3.10
Ký túc xá
Phòng
m2
479
25.944
147
5.369
3.11
Phòng khách
Phòng
m2
20
1.200
8
280
3.12
Nhà thể thao đa năng
m2
2.537
1.331
3.13
Sân vận động đa năng
m2
12.096
8.000
3.14
Công trình phụ trợ, phục vụ
m2
4.142
2.129